Xếp Hạng | Thành Viên | Tên | BT Hoàn Thành | Bài đạt/Đã nộp |
---|---|---|---|---|
1 | hovanthanh4 | Hồ Văn Thanh | 25 | 29 / 46 (63.04%) |
2 | nguyenthehien1 | Nguyễn Thế Hiển | 23 | 23 / 27 (85.19%) |
3 | hoangnhatkhanh | Hoàng Nhật Khánh | 23 | 23 / 28 (82.14%) |
4 | nguyenvanduc17 | Nguyễn Văn Đức | 22 | 24 / 28 (85.71%) |
5 | letatthang1 | Lê Tất Thắng | 18 | 18 / 38 (47.37%) |
6 | dinhvphuoclong | Đinh Văn Phước Long | 16 | 16 / 107 (14.95%) |
7 | trantcamtien2 | Trần Thị Cẩm Tiên | 15 | 16 / 17 (94.12%) |
8 | vothithanh4 | Võ Thị Thanh | 13 | 13 / 37 (35.14%) |
9 | nguyentkimchi24 | Nguyễn Thị Kim Chi | 12 | 12 / 32 (37.5%) |
10 | trinhtngocnhi | Trịnh Thị Ngọc Nhi | 11 | 11 / 15 (73.33%) |
11 | lehbaolong | long | 11 | 11 / 23 (47.83%) |
12 | tranvancuong9 | Trần Văn Cường | 11 | 12 / 30 (40%) |
13 | danggiabao | Đặng Gia Bảo | 9 | 9 / 20 (45%) |
14 | nguyenvangioi | Nguyễn Văn Giỏi | 7 | 7 / 7 (100%) |
15 | nguyenhungvy2 | Nguyễn Hùng Vỹ | 7 | 7 / 13 (53.85%) |
16 | admin | 124 | 5 | 13 / 32 (40.63%) |
17 | nguyenthoailinh14 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 3 | 3 / 19 (15.79%) |
18 | nguyenvanhieu35 | Nguyễn Văn Hiếu | 3 | 4 / 24 (16.67%) |
19 | nguyenthoangthinh | Nguyễn Tiến Hoàng Thịnh | 2 | 2 / 5 (40%) |
20 | phanlthaoduyen | Phan Lê Thảo Duyên | 2 | 2 / 6 (33.33%) |
21 | duongtandung1 | Dương Tấn Dũng | 2 | 2 / 6 (33.33%) |
22 | kendy | vo kendy | 1 | 1 / 4 (25%) |
23 | hoangdthaidao | Hoàng Đình Thái Đạo | 1 | 1 / 4 (25%) |
24 | hoangkhanh | Hoàng Khánh | 1 | 1 / 5 (20%) |
25 | nguyenvphucuong | Nguyễn Văn Phú Cường | 0 | 0 / 1 (0%) |
26 | quynh1 | Quynh | 0 | 0 / 1 (0%) |
27 | ngodikhang | Ngô Dĩ Khang | 0 | 0 / 1 (0%) |
28 | vonguyenkhoa1 | Võ Nguyên Khoa | 0 | 0 / 2 (0%) |
29 | trantmaiyen | Trần Thị Mai Yên | 0 | 0 / 4 (0%) |
30 | nguyenconghuy4 | Nguyễn Công Huy | 0 | 0 / 4 (0%) |
31 | luongkhanhhuan | Lương Khánh Huân | 0 | 0 / 5 (0%) |