|
1027 |
Xoá phần tử trong mảng
|
Dễ
|
43
|
12
|
|
|
1026 |
Tách mảng
|
Trung Bình
|
29
|
12
|
|
|
1025 |
Tìm số nguyên tố trong mảng
|
Trung Bình
|
24
|
10
|
|
|
1024 |
Đếm trong mảng
|
Dễ
|
38
|
14
|
|
|
1023 |
Tìm mã ASCII của một ký tự
|
Dễ
|
14
|
10
|
|
|
1022 |
Tìm n số hoàn hảo đầu tiên
|
Trung Bình
|
10
|
7
|
|
|
1021 |
Liệt kê n số nguyên tố đầu tiên
|
Trung Bình
|
15
|
12
|
|
|
1020 |
Tính diện tích tam giác khi biết chiều dài 3 cạnh
|
Dễ
|
35
|
7
|
|
|
1019 |
Tìm số Chính Phương trong khoảng 1 đến n
|
Dễ
|
12
|
9
|
|
|
1018 |
Đếm số đối xứng trong khoảng
|
Trung Bình
|
9
|
6
|
|
|
1017 |
Số đối xứng
|
Trung Bình
|
8
|
6
|
|
|
1016 |
Viết hàm kiểm tra số hoàn hảo
|
Dễ
|
37
|
17
|
|
|
1015 |
Đổi thời gian
|
Trung Bình
|
10
|
5
|
|
|
1014 |
Tìm số ngày của một tháng
|
Dễ
|
28
|
9
|
|
|
1013 |
Tính giá trị giá trị của biểu thức S = 1 - 2 + 3 - ... + (-n)
|
Dễ
|
17
|
11
|
|
|
1012 |
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật
|
Dễ
|
62
|
11
|
|
|
1011 |
Liệt kê các số nguyên liên tiếp trong khoảng a và b
|
Dễ
|
22
|
10
|
|
|
1010 |
Trung bình cộng của 3 số
|
Trung Bình
|
29
|
13
|
|
|
1009 |
Tìm căn bậc 2 của một số nguyên dương
|
Khó
|
13
|
9
|
|
|
1008 |
Tìm ƯỚC của số nguyên dương n sử dụng đệ quy
|
Trung Bình
|
21
|
9
|
|
|
1007 |
Liệt kê các số liên tiếp từ n đến 1 dùng đệ quy
|
Trung Bình
|
14
|
10
|
|
|
1006 |
Tính tổng các ước của số nguyên dương n
|
Dễ
|
37
|
18
|
|
|
1005 |
Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 đến n
|
Dễ
|
42
|
16
|
|
|
1004 |
Liệt kê tất cả các ước của một số nguyên dương
|
Dễ
|
28
|
16
|
|
|
1003 |
Tìm giá trị tuyệt đối
|
Dễ
|
33
|
16
|
|
|
1002 |
Tìm số lớn nhất trong 3 số
|
Dễ
|
38
|
19
|
|
|
1001 |
Liệt kê các số dương nhỏ hơn n
|
Dễ
|
29
|
18
|
|
|
1000 |
Liệt kê số nguyên tố nhỏ hơn n.
|
Trung Bình
|
35
|
14
|
|